Thùng carton hay còn gọi là thùng giấy là một cụm từ rất quen thuộc với chúng ta, tuy nhiên thùng carton tiếng anh là gì thì còn nhiều người chưa biết. Để giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc này, trong bài viết sau đây chúng mình sẽ giải thích thùng carton tiếng anh và tiếng trung là gì? Hãy cùng theo dõi và học thêm nhiều từ vựng của chủ đề này bạn nhé!
1. Xu hướng sử dụng thùng carton hiện nay
Xu hướng thùng carton trong và ngoài nước hiện nay
Trước khi đi tìm hiểu thùng carton tiếng anh là gì, hãy cùng chúng mình khám phá xu hướng bao bì thùng carton trong và ngoài nước hiện nay.
Từ lâu, thùng carton đã được sử dụng như một công cụ đóng gói hàng hóa trong đời sống và ngày càng được sử dụng rộng rãi. Bên cạnh sự phát triển của nền kinh tế số, thì các giao dịch online cũng ngày càng tăng cao, kéo theo nhu cầu sử dụng thùng carton rất nhiều.
Đây là một xu hướng chung không chỉ trong nước mà còn cả ở nước ngoài. Tuy nhiên, xu hướng này có tiềm năng phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ hơn các xu hướng khác. Lý do là bởi vì thùng carton là một sản phẩm có tính tiện lợi, ứng dụng cao, bên cạnh đó còn là nguyên liệu thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng và giá thành thấp.
Xu hướng bao bì thùng carton trong kinh doanh và đời sống
Theo báo cáo của Bộ Công Thương thì năm 2022 tốc độ tăng trưởng Thương Mại Điện Tử đạt 20% và số lượng người sử dụng mua sắm TMĐT có thể cán mốc 60 triệu giao dịch. Với số lượng giao dịch lớn như vậy, nhu cầu về thùng carton sẽ ngày càng lớn.
Nền kinh tế hồi phục, đời sống người dân đang dần ổn định và nhộn nhịp trở lại đặc biệt là ở các thành phố lớn. Điều này đã tạo động lực mạnh mẽ cho người dân nâng cao đời sống vật chất và tinh thần. Lượng tiêu thụ thùng carton cũng dần tăng cao hơn để phục vụ cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa, vận chuyển đồ đạc nhà ở, vận chuyển văn phòng…
Với tốc độ phát triển của nền kinh tế số và sự mở rộng quy mô của các doanh nghiệp hiện nay, thì trong thời gian tới số lượng giao dịch sử dụng thùng carton tăng lên là điều tất yếu. Không những thế, những chính sách về toàn cầu hóa cũng đang được chú trọng nên không chỉ trong nước mà các giao dịch nước ngoài cũng được tăng theo.
Xu hướng bao bì thùng carton trong việc nhận diện thương hiệu
Không chỉ trong kinh doanh và đời sống, thùng carton còn có một tác dụng to lớn trong việc củng cố thương hiệu. Xu hướng in logo hoặc thiết kế thùng carton mang hình ảnh thương hiệu hiện đang là một xu thế mới và rất được các doanh nghiệp ưa chuộng.
Hiện nay, rất nhiều doanh nghiệp lựa chọn thiết kế thùng hộp carton là các hình ảnh sản phẩm bên trong kèm theo logo thương hiệu nhằm tăng độ nhận diện thương hiệu. Bên cạnh tác dụng củng cố thương hiệu ra, thì các thiết kế thùng hộp này cũng giúp các công ty thể hiện được tính chuyên nghiệp. Đồng thời giúp khách hàng dễ phân biệt các loại sản phẩm với nhau.
Là một lĩnh vực phát triển nhanh tại thị trường Việt Nam (có tốc độ tăng trưởng 13,4%/năm từ năm 2015-2020). Thị trường bao bì nói chung và xu hướng bao bì thùng carton nói riêng chính là một thị trường tiềm năng không chỉ ở Việt Nam mà còn trên thế giới. Chính vì thế việc tìm hiểu các thông tin về xu hướng này là cực kỳ cần thiết.
Việc nghiên cứu thị trường bao bì không nên chỉ dừng lại ở các doanh nghiệp trong nước mà chúng ta cũng cần tìm hiểu cả những thị trường nước ngoài, đặc biệt là thị trường Trung Quốc và Châu Âu. Tuy nhiên, để nắm được hết các thông tin, thì trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu về các thuật ngữ thùng carton và ngành bao bì phổ biến trong tiếng anh và tiếng trung nhé.
Tìm hiểu thùng carton tiếng anh và tiếng trung là gì?
Định nghĩa thùng carton | Tiếng Anh | Tiếng Trung | |
Thùng carton là một loại thùng được làm bằng giấy carton gồm một hoặc nhiều tấm ghép lại với nhau thành những hình thù đơn giản như hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác | Carton box
Cartonboard |
纸箱 |
Carton box và Carton board đều là hai thuật ngữ chỉ thùng carton. Tuy nhiên Carton box được sử dụng phổ biến hơn cả. Ngoài hai từ này ra thì còn rất nhiều từ ngữ phổ biến khác trong ngành mà bạn đọc nên tham khảo ở dưới đây. Đặc biệt là các thuật ngữ này được sử dụng nhiều khi các doanh nghiệp làm thùng carton xuất khẩu.
Các thuật ngữ tiếng anh và tiếng trung ngành bao bì khác
Các thuật ngữ chuyên ngành bao bì carton
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Trung |
Phân loại | ||
Bìa cứng | Hardcover | 精装 |
Bìa mềm | Paperback | 平装 |
Thùng carton bìa cứng | Hardcover cartons | |
Thùng carton bìa mềm | Paperback cartons | |
Thùng carton 2 lớp | 2 layers carton | 2层纸箱 |
Thùng carton 3 lớp | 3 layers carton | 3层纸箱 |
Thùng carton 5 lớp | 5 layers carton | 5层纸箱 |
Thùng carton 7 lớp | 7 layers carton | 7层纸箱 |
Quy cách | Specifications | 规格型号 |
Đóng gói | Pack | 充填 |
Sự đóng gói | Packing | |
Bao bì | Packaging | 裹包 |
Người đóng gói | Packers | 包装工 |
Kích thước | Size | 尺寸 |
Tiêu chuẩn đóng gói | Standard packing | 包装标准 |
Chiều dài | Length | 长度 |
Chiều rộng | Width | 宽度 |
Chiều cao | Height | 高度 |
Trọng lượng | Weight | 毛重 |
Các thuật ngữ chuyên ngành ngành bao bì khác
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Trung |
Chất liệu | ||
Gỗ | Wood | 木材 |
Giấy | Paper | 纸张 |
Nhựa | Plastic | 塑料 |
Tre | Bamboo | 竹材料 |
Nylon | Nylon | 尼龙 |
Từ ngữ ngành bao bì khác | ||
Hôp giấy | Paper box | 制罐 |
Giấy gói | Wrapping paper | 包装纸 |
Sản phẩm | Product | 产品 |
Sản xuất | Produce | 制造业 |
Xuất khẩu | Export | 出口 |
Nhập khẩu | Import | 进口 |
Vận chuyển | Transport | 运输 |
In màu | Color printing | 彩印 |
Số lượng | Quantity | 数量 |
Chất lượng | Quality | 质量很好 |
Nhãn dán | Stickers | 贴纸 |
Nhãn giấy các loại | Paper labels of all kinds | 各种纸质标签 |
Ghim | The pin | 别针 |
Băng dính | Tape | 磁带 |
Mã vạch | Barcode | 条码 |
Quét mã | Scan code | 代码扫描 |
Kiểm hàng | Check goods | 查货 |
Sự kiểm hàng | Inspection |
Ví dụ về cách sử dụng thuật ngữ “thùng carton” trong tiếng anh và tiếng trung
Để giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về định nghĩa thuật ngữ “thùng carton” trong tiếng anh và tiếng trung, sau đây chúng mình sẽ chia sẻ một số ví dụ về mẫu câu sử dụng cụm từ “thùng carton”.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Trung |
Thùng carton được làm từ giấy carton – là một chất liệu thân thiện với môi trường | Carton boxes are made from carton paper – is an environmentally friendly material | 纸箱由纸箱纸制成,是一种环保材料 |
Nhu cầu sử dụng thùng carton ngày càng cao do sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành thương mại điện tử | The demand for carton boxes is increasing due to the strong growth of the e-commerce industry | 由于电子商务行业的强劲增长,对纸箱的需求正在增加 |
Nhớ niêm phong thùng carton trước khi vận chuyển | Remember to seal the carton boxes before shipping | 记得在运输前密封纸箱 |
Tuy là một sản phẩm phổ biến, dễ sản xuất nhưng doanh nghiệp vẫn nên tìm đến những địa chỉ làm thùng carton uy tín, đảm bảo | Although it is a popular product that is easy to manufacture, businesses should still look for reputable and secure carton boxes making addresses. | 尽管它是一种易于制造的流行产品,但企业仍应寻找信誉良好且安全的纸箱制造地址。 |
Có bao nhiêu doanh nghiệp sản xuất thùng carton ở Việt Nam? | How many carton boxes manufacturers are there in Vietnam? | 越南有多少家纸箱制造商? |